--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tắm rửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tắm rửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắm rửa
+ verb
to have a wash, to bathe
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
tắm rửa
:
to have a wash, to bathe
+
già dặn
:
skilled; experienced
+
nằm ườn
:
Sprawl idly; idle away one's time in bed
+
aquatic
:
sống ở nước, mọc ở nước
+
jesting
:
nói đùa, nói giỡn, pha tròa jesting remark một câu nói đùaa jesting fellow một người hay nói đùa cợt pha trò